Tiếng Anh chuyên ngành hệ thống bôi trơn động cơ xe hơi
Oil pan (Sump): Các te dầu
Sump Strainer: Bầu lọc thô
Oil Filter: Bầu lọc tinh
Oil Pump Forces Oil Under Pressure to Filter, Main Bearing and Other Parts: Bơm dầu đến bầu lọc, bánh răng chính và các bộ phận khác
Main Oil Gallery: Đường dầu chính
Crankshaft Drillings: Lỗ khoan trong trục khuỷu.
Feed to Main Bearings: Cấp đến vấu cam (bạc đạn)
Cam: Trục cam
Tappet: Con đội xu páp
Cylinder: Xy Lanh
Pust Rod: Đũa đẩy
Valve Rocker: Van cân bằng
Oil Fill Port: Nắm đổ nhớt
Camshaft Bearing: Vấu cam
Crankshaft Connecting Rod Bearing: Bạc đạn giữa trục khuỷu và thanh truyền.
Big-end Bearing: Bạc đạn ở đầu to thanh truyền
Tiếng anh chuyên ngành hệ thống làm mát Ô tô
Water Pump: Bơm nước
Bypass Hose: Đường ống đi tắt.
Coolant Temperature Sensor: Cảm biến nhiệt độ nước làm mát.
Thermostat: Van hằng nhiệt
Upper Radiator Hose: Đường ống nước nóng
Hose Clamp: Vòng siết ống dẫn nước
Radiator Core: Két nước.
Pressure Cap: Nắp áp suất
Automatic Transmission Fluid Cooler: Bộ làm mát nhớt hộp số.
Overflow Recovery Tank And Hose: Bình đựng nước tràn ra từ thùng hoặc trên đường ống.
Fan belt: Dây đai dẫn động quạt
Fan: Quạt mát
Lower Radiator Hose: Ống dẫn nước lạnh.
Automatic Transmission Cooler Lines: Đường dẫn nước nguội đến hộp số tự động
Coolant Drain Blug: Nút xả nước
Freeze-out Plugs: Nút đóng sẵn trong thân động cơ
Heater Return Hose: Ống dẫn nước nóng quay về
Heater Core: Dàn nóng.
Blower Motor: Motor gió.
Air ducts inside car: Họng gió nằm trong xe (Bộ phận này cũng sử dụng cho cả sưởi và điều hòa)
Heater Control Valve: Van điều khiển nước nóng.
Coolant Circulates Through Engine: Mạch nước nóng nằm trong động cơ
Heater Supply Hose: Nước nóng cung cấp cho dàn lạnh
(Còn tiếp)
Chúc các anh em thành công với những kiến thức được chia sẻ tại đây!
Liên hệ Làm Website Garage Tốt Nhất của mình tại đây:
Email: chuyentailieuoto@gmail.com
Tel: 0129 625 7405
>>> Bài viết cùng chủ đề: Tiếng Anh chuyên ngành điện - điện tử xe hơi hiện đại
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét