Hệ thống túi khí ô tô là một hệ thống an toàn tuyệt vời mà các nhà nghiên cứu về công nghệ ô tô tạo nên. Việc mắc phải những lỗi trên hệ thống túi khí là vô cùng nguy hiểm đối với các tài xế và hành khách.
Việc của các kỹ thuật viên sửa chữa ô tô là phải hiểu được nguyên lý làm việc và cấu tạo của túi khí để có thể kiểm soát những lỗi và sửa chữa được chúng. Và để làm được điều đó các bạn cần phải kiểm tra hệ thống túi khí bằng các công cụ quét mã lỗi đời mới.
Để hỗ trợ các bạn sửa chữa trên hệ thống túi khí này, hôm nay, chuyên tài liệu sửa chữa ôtô sẽ cùng bạn đến với phần 4 của chuyên mục Mã lỗi ô tô, mời các bạn cùng đón xem!
Tổng hợp mã lỗi ô tô trên hệ thống túi khí AIR BAG
- Mã lỗi ô tô báo: B1101 Battery Voltage High - Dịch nghĩa: điện áp ác quy cao.
+ General Information - Dịch nghĩa: thông tin chung.
+ Scantool Diagnostics - Dịch nghĩa: thao tác với máy chẩn đoán.
+ W/Harness Inspection - Dịch nghĩa: kiểm tra day dẫn giắc nối.
+ Verification of Vehicle Repair - Dịch nghĩa: Xác nhận lỗi đã được khác phục.
+ Scantool Diagnostics - Dịch nghĩa: thao tác với máy chẩn đoán.
+ W/Harness Inspection - Dịch nghĩa: kiểm tra day dẫn giắc nối.
+ Verification of Vehicle Repair - Dịch nghĩa: Xác nhận lỗi đã được khác phục.
- Mã lỗi ô tô báo: B1102 Battery Voltage Low - Dịch nghĩa: điện áp ắc quy thấp.
- Mã lỗi ô tô báo: B1328 FIS(Front Impact Sensor) - Driver Defect - Dịch nghĩa: Cảm biến va chạm phía trước.
FIS(Front Impact Sensor) - Driver Communication error - Dịch nghĩa: Tín hiệu cảm biến va chạm phía trước bên tài lỗi.
- Mã lỗi ô tô báo: B1333 FIS(Front Impact Sensor) - Passenger Defect - Dịch nghĩa: Cảm biến va chạm bên phụ.
- Mã lỗi ô tô báo: B1334 FIS(Front Impact Sensor) - Passenger Communication error - Dịch nghĩa: tín hiệu cảm biến va chạm bên phụ lỗi.
- Mã lỗi ô tô báo: B1346 Driver Airbag Resistance too High (1st stage) - Dịch nghĩa: tín hiệu cảm biến túi khí bên tài cao ( mức độ 1).
- Mã lỗi ô tô báo: B1347 Driver Airbag Resistance too Low (1st stage) - Dịch nghĩa: tín hiệu cảm biến túi khi bên tài thấp (mức độ 1).
- Mã lỗi ô tô báo: B1348 Driver Airbag resistance circuit short to Ground (1st stage) - Dịch nghĩa: Ngắn mách cảm biến túi khí bên tài với Mass (mức độ 1).
- Mã lỗi ô tô báo: B1349 Driver Airbag resistance circuit short to Battery (1st stage) - Dịch nghĩa: Ngắn mách cảm biến túi khí bên tài với dương (mức độ 1).
- Mã lỗi ô tô báo: B1352 Passenger Airbag Resistance too High (1st Stage) - Dịch nghĩa: tín cảm biến túi khí bên phụ cao (mức độ 1).
- Mã lỗi ô tô báo: B1353 Passenger Airbag Resistance too Low (1st stage) - Dịch nghĩa: tín hiệu cảm biến túi khí bên phụ thấp (mức độ 1).
- Mã lỗi ô tô báo: B1354 Passenger Airbag Resistance Circuit Short to Ground (1st Stage) - Dịch nghĩa: Ngắn mạch cảm biến túi khí bên phụ với mass (mức độ 1).
- Mã lỗi ô tô báo: B1355 Passenger Airbag Resistance Circuit Short to Battery (1st Stage) - Dịch nghĩa:Ngắn mạch cảm biến túi khí bên phụ với dương (mực độ 1).
- Mã lỗi ô tô báo: B1361 Pretensioner Front -Driver Resistance too High - Dịch nghĩa: Tín hiệu dây đai an toàn phía trước bên tài cao.
- Mã lỗi ô tô báo: B1362 Pretensioner Front -Driver Resistance too Low - Dịch nghĩa: tín hiệu dây đai an toàn phía trước bên tài cao.
- Mã lỗi ô tô báo: B1363 Pretensioner front -Driver resistance circuit short to Ground - Dịch nghĩa: ngắn mạch dây dây đai an toàn phía trước bên tài với mass.
- Mã lỗi ô tô báo: B1364 Pretensioner front -Driver resistance circuit short to Battery - Dịch nghĩa: Ngắn mạch dây đai an toàn phía trước bên tài với dương.
- Mã lỗi ô tô báo: B1367 Pretensioner Front -Passenger Resistance too High - Dịch nghĩa: tín hiệu dây đai an toàn phía trước bên phụ cao.
- Mã lỗi ô tô báo: B1368 Pretensioner Front -Passenger Resistance too Low - Dịch nghĩa: tính hiệu dây đai an toàn phía trước bên tài thấp.
- Mã lỗi ô tô báo: B1369 Pretensioner Front -Passenger Resistance Circuit Short to Ground - Dịch nghĩa: Ngắn mạch tín hiệu dây đai an toàn với mass.
- Mã lỗi ô tô báo: B1370 Pretensioner Front -Passenger Resistance Circuit Short to Battery - Dịch nghĩa: Ngắn mạch tín hiệu dây đai an toàn với dương.
- Mã lỗi ô tô báo: B1378 Side Airbag Front -Driver Resistance too High - Dịch nghĩa: tín hiệu cảm biến túi khí bên - phía trước bên tài cao.
- Mã lỗi ô tô báo: B1379 Side Airbag Front -Driver Resistance too Low - Dịch nghĩa: tín hiệu cảm biến túi khí bên - phía trước bên tài thấp.
- Mã lỗi ô tô báo: B1380 Side Airbag Front -Driver Resistance Circuit Short to Ground - Dịch nghĩa: ngắn mạch tín hiệu cảm biến túi khí bên - phía trước bên tài với mass.
- Mã lỗi ô tô báo: B1381 Side Airbag Front -Driver Resistance Circuit Short to Battery - Dịch nghĩa: ngắn mạch tín hiệu cảm biến túi khí bên - phía trước bên tài với dương.
- Mã lỗi ô tô báo: B1382 Side Airbag Front -Passenger Resistance too High - Dịch nghĩa: tín hiệu cảm biến túi khí bên - phía trước bên phụ cao.
- Mã lỗi ô tô báo: B1383 Side Airbag Front -Passenger Resistance too Low - Dịch nghĩa: tín hiệu cảm biến túi khí bên - phía trước bên phụ thấp.
- Mã lỗi ô tô báo: B1384 Side Airbag Front -Passenger Resistance Circuit Short to Ground - Dịch nghĩa: ngắn mạch tín hiệu cảm biến túi khí bên - phía trước bên phụ với mass.
- Mã lỗi ô tô báo: B1385 Side Airbag Front -Passenger Resistance Circuit Short to Battery - Dịch nghĩa: ngắn mạch tín hiệu cảm biến túi khí bên - phía trước bên phụ với dương.
- Mã lỗi ô tô báo: B1395 Firing Loops Interconnection Fault - Dịch nghĩa: Lỗi mạch kích hoạt túi khí.
- Mã lỗi ô tô báo: B1400 SIS(Side Impact Sensor) Front -Driver defect - Dịch nghĩa: cảm biến va chạm bên hông phía trước bên tài.
- Mã lỗi ô tô báo: B1403 SIS(Side Impact Sensor)Front -Passenger Defect - Dịch nghĩa: Cảm biến va chạm phía bên hông phía phụ.
- Mã lỗi ô tô báo: B1409 SIS(Side Impact Sensor) Front -Driver Communication Error - Dịch nghĩa: lỗi tín hiệu Cảm biến va chạm phía bên hông phía tài.
- Mã lỗi ô tô báo: B1410 SIS(Side Impact Sensor) Front -Passenger Communication Error - Dịch nghĩa: lỗi tín hiệu Cảm biến va chạm phía bên hông phía phụ.
- Mã lỗi ô tô báo: B1473 Inflatable Curtain Airbag Front -Driver Resistance too High - Dịch nghĩa: tín hiệu độ phồng túi khí phía trước bên tài cao.
- Mã lỗi ô tô báo: B1474 Inflatable Curtain Airbag Front -Driver Resistance too Low - Dịch nghĩa: tín hiệu độ phồng túi khí phía trước bên tài thấp.
- Mã lỗi ô tô báo: B1475 Inflatable Curtain Airbag Front -Driver Resistance Circuit Short to Ground - Dịch nghĩa: Ngắn mạch tín hiệu độ phồng túi khí phía trước bên tài với mass.
- Mã lỗi ô tô báo: B1476 Inflatable Curtain Airbag Front -Driver Resistance Circuit Short to Battery - Dịch nghĩa: ngắn mạch tín hiệu độ phồng túi khí phía trước bên tài với dương.
- Mã lỗi ô tô báo: B1477 Inflatable Curtain Airbag Front -Passenger Resistance too High - Dịch nghĩa: tín hiệu độ phồng túi khí phía trước bên phụ cao.
- Mã lỗi ô tô báo: B1478 Inflatable Curtain Airbag Front -Passenger Resistance too Low - Dịch nghĩa: tín hiệu độ phồng túi khí phía trước bên phụ thấp.
- Mã lỗi ô tô báo: B1479 Inflatable Curtain Airbag Front -Passenger Resistance Circuit Short to Ground - Dịch nghĩa: Ngắn mạch tín hiệu độ phồng túi khí phía trước bên phụ với mass.
- Mã lỗi ô tô báo: B1480 Inflatable Curtain Airbag Front -Passenger Resistance Circuit Short to Battery - Dịch nghĩa: Ngắn mạch tín hiệu độ phồng túi khí phía trước bên phụ với dương.
- Mã lỗi ô tô báo: B1620 Internal fault -Replace SRSCM - Dịch nghĩa: Lỗi hộp điều khiển – thay SRSCM.
- Mã lỗi ô tô báo: B1650 Crash Recorded in 1st Stage Only (Frontal -Replace SRSCM) - Dịch nghĩa: ghi nhận va chạm mức độ 1 (phía trước - thay SRSCM)
- Mã lỗi ô tô báo: B1651 Crash Recorded in Front -Driver Side Airbag (Replace SRSCM) - Dịch nghĩa: ghi nhận va chạm bên phía trước bên tài (thay SRSCM).
- Mã lỗi ô tô báo: B1652 Crash Recorded in Front -Passenger Side Airbag (Replace SRSCM) - Dịch nghĩa: ghi nhận va chạm bên phía trước bên phụ (thay SRSCM).
- Mã lỗi ô tô báo: B1655 Crash recorded (Side - Replace SRSCM) - Dịch nghĩa: ghi nhận va cham (bên – thay SRSCM).
- Mã lỗi ô tô báo: B1683 Exceed Maximum Coding Number - Dịch nghĩa: số mã hóa vượt gia trị.
- Mã lỗi ô tô báo: B1684 ACU Configuration is different - Dịch nghĩa: Cấu hính ACU không phù hợp.
- Mã lỗi ô tô báo: B1762 ACU Coding Error - Dịch nghĩa: Mã ACU bị lỗi
- Mã lỗi ô tô báo: B2500 Warning lamp Failure - Dịch nghĩa: đèn cảnh báo bị lỗi.
- Mã lỗi ô tô báo: B1328 FIS(Front Impact Sensor) - Driver Defect - Dịch nghĩa: Cảm biến va chạm phía trước.
FIS(Front Impact Sensor) - Driver Communication error - Dịch nghĩa: Tín hiệu cảm biến va chạm phía trước bên tài lỗi.
- Mã lỗi ô tô báo: B1333 FIS(Front Impact Sensor) - Passenger Defect - Dịch nghĩa: Cảm biến va chạm bên phụ.
- Mã lỗi ô tô báo: B1334 FIS(Front Impact Sensor) - Passenger Communication error - Dịch nghĩa: tín hiệu cảm biến va chạm bên phụ lỗi.
- Mã lỗi ô tô báo: B1346 Driver Airbag Resistance too High (1st stage) - Dịch nghĩa: tín hiệu cảm biến túi khí bên tài cao ( mức độ 1).
- Mã lỗi ô tô báo: B1347 Driver Airbag Resistance too Low (1st stage) - Dịch nghĩa: tín hiệu cảm biến túi khi bên tài thấp (mức độ 1).
- Mã lỗi ô tô báo: B1348 Driver Airbag resistance circuit short to Ground (1st stage) - Dịch nghĩa: Ngắn mách cảm biến túi khí bên tài với Mass (mức độ 1).
- Mã lỗi ô tô báo: B1349 Driver Airbag resistance circuit short to Battery (1st stage) - Dịch nghĩa: Ngắn mách cảm biến túi khí bên tài với dương (mức độ 1).
- Mã lỗi ô tô báo: B1352 Passenger Airbag Resistance too High (1st Stage) - Dịch nghĩa: tín cảm biến túi khí bên phụ cao (mức độ 1).
- Mã lỗi ô tô báo: B1353 Passenger Airbag Resistance too Low (1st stage) - Dịch nghĩa: tín hiệu cảm biến túi khí bên phụ thấp (mức độ 1).
- Mã lỗi ô tô báo: B1354 Passenger Airbag Resistance Circuit Short to Ground (1st Stage) - Dịch nghĩa: Ngắn mạch cảm biến túi khí bên phụ với mass (mức độ 1).
- Mã lỗi ô tô báo: B1355 Passenger Airbag Resistance Circuit Short to Battery (1st Stage) - Dịch nghĩa:Ngắn mạch cảm biến túi khí bên phụ với dương (mực độ 1).
- Mã lỗi ô tô báo: B1361 Pretensioner Front -Driver Resistance too High - Dịch nghĩa: Tín hiệu dây đai an toàn phía trước bên tài cao.
- Mã lỗi ô tô báo: B1362 Pretensioner Front -Driver Resistance too Low - Dịch nghĩa: tín hiệu dây đai an toàn phía trước bên tài cao.
- Mã lỗi ô tô báo: B1363 Pretensioner front -Driver resistance circuit short to Ground - Dịch nghĩa: ngắn mạch dây dây đai an toàn phía trước bên tài với mass.
- Mã lỗi ô tô báo: B1364 Pretensioner front -Driver resistance circuit short to Battery - Dịch nghĩa: Ngắn mạch dây đai an toàn phía trước bên tài với dương.
- Mã lỗi ô tô báo: B1367 Pretensioner Front -Passenger Resistance too High - Dịch nghĩa: tín hiệu dây đai an toàn phía trước bên phụ cao.
- Mã lỗi ô tô báo: B1368 Pretensioner Front -Passenger Resistance too Low - Dịch nghĩa: tính hiệu dây đai an toàn phía trước bên tài thấp.
- Mã lỗi ô tô báo: B1369 Pretensioner Front -Passenger Resistance Circuit Short to Ground - Dịch nghĩa: Ngắn mạch tín hiệu dây đai an toàn với mass.
- Mã lỗi ô tô báo: B1370 Pretensioner Front -Passenger Resistance Circuit Short to Battery - Dịch nghĩa: Ngắn mạch tín hiệu dây đai an toàn với dương.
- Mã lỗi ô tô báo: B1378 Side Airbag Front -Driver Resistance too High - Dịch nghĩa: tín hiệu cảm biến túi khí bên - phía trước bên tài cao.
- Mã lỗi ô tô báo: B1379 Side Airbag Front -Driver Resistance too Low - Dịch nghĩa: tín hiệu cảm biến túi khí bên - phía trước bên tài thấp.
- Mã lỗi ô tô báo: B1380 Side Airbag Front -Driver Resistance Circuit Short to Ground - Dịch nghĩa: ngắn mạch tín hiệu cảm biến túi khí bên - phía trước bên tài với mass.
- Mã lỗi ô tô báo: B1381 Side Airbag Front -Driver Resistance Circuit Short to Battery - Dịch nghĩa: ngắn mạch tín hiệu cảm biến túi khí bên - phía trước bên tài với dương.
- Mã lỗi ô tô báo: B1382 Side Airbag Front -Passenger Resistance too High - Dịch nghĩa: tín hiệu cảm biến túi khí bên - phía trước bên phụ cao.
- Mã lỗi ô tô báo: B1383 Side Airbag Front -Passenger Resistance too Low - Dịch nghĩa: tín hiệu cảm biến túi khí bên - phía trước bên phụ thấp.
- Mã lỗi ô tô báo: B1384 Side Airbag Front -Passenger Resistance Circuit Short to Ground - Dịch nghĩa: ngắn mạch tín hiệu cảm biến túi khí bên - phía trước bên phụ với mass.
- Mã lỗi ô tô báo: B1385 Side Airbag Front -Passenger Resistance Circuit Short to Battery - Dịch nghĩa: ngắn mạch tín hiệu cảm biến túi khí bên - phía trước bên phụ với dương.
- Mã lỗi ô tô báo: B1395 Firing Loops Interconnection Fault - Dịch nghĩa: Lỗi mạch kích hoạt túi khí.
- Mã lỗi ô tô báo: B1400 SIS(Side Impact Sensor) Front -Driver defect - Dịch nghĩa: cảm biến va chạm bên hông phía trước bên tài.
- Mã lỗi ô tô báo: B1403 SIS(Side Impact Sensor)Front -Passenger Defect - Dịch nghĩa: Cảm biến va chạm phía bên hông phía phụ.
- Mã lỗi ô tô báo: B1409 SIS(Side Impact Sensor) Front -Driver Communication Error - Dịch nghĩa: lỗi tín hiệu Cảm biến va chạm phía bên hông phía tài.
- Mã lỗi ô tô báo: B1410 SIS(Side Impact Sensor) Front -Passenger Communication Error - Dịch nghĩa: lỗi tín hiệu Cảm biến va chạm phía bên hông phía phụ.
- Mã lỗi ô tô báo: B1473 Inflatable Curtain Airbag Front -Driver Resistance too High - Dịch nghĩa: tín hiệu độ phồng túi khí phía trước bên tài cao.
- Mã lỗi ô tô báo: B1474 Inflatable Curtain Airbag Front -Driver Resistance too Low - Dịch nghĩa: tín hiệu độ phồng túi khí phía trước bên tài thấp.
- Mã lỗi ô tô báo: B1475 Inflatable Curtain Airbag Front -Driver Resistance Circuit Short to Ground - Dịch nghĩa: Ngắn mạch tín hiệu độ phồng túi khí phía trước bên tài với mass.
- Mã lỗi ô tô báo: B1476 Inflatable Curtain Airbag Front -Driver Resistance Circuit Short to Battery - Dịch nghĩa: ngắn mạch tín hiệu độ phồng túi khí phía trước bên tài với dương.
- Mã lỗi ô tô báo: B1477 Inflatable Curtain Airbag Front -Passenger Resistance too High - Dịch nghĩa: tín hiệu độ phồng túi khí phía trước bên phụ cao.
- Mã lỗi ô tô báo: B1478 Inflatable Curtain Airbag Front -Passenger Resistance too Low - Dịch nghĩa: tín hiệu độ phồng túi khí phía trước bên phụ thấp.
- Mã lỗi ô tô báo: B1479 Inflatable Curtain Airbag Front -Passenger Resistance Circuit Short to Ground - Dịch nghĩa: Ngắn mạch tín hiệu độ phồng túi khí phía trước bên phụ với mass.
- Mã lỗi ô tô báo: B1480 Inflatable Curtain Airbag Front -Passenger Resistance Circuit Short to Battery - Dịch nghĩa: Ngắn mạch tín hiệu độ phồng túi khí phía trước bên phụ với dương.
- Mã lỗi ô tô báo: B1620 Internal fault -Replace SRSCM - Dịch nghĩa: Lỗi hộp điều khiển – thay SRSCM.
- Mã lỗi ô tô báo: B1650 Crash Recorded in 1st Stage Only (Frontal -Replace SRSCM) - Dịch nghĩa: ghi nhận va chạm mức độ 1 (phía trước - thay SRSCM)
- Mã lỗi ô tô báo: B1651 Crash Recorded in Front -Driver Side Airbag (Replace SRSCM) - Dịch nghĩa: ghi nhận va chạm bên phía trước bên tài (thay SRSCM).
- Mã lỗi ô tô báo: B1652 Crash Recorded in Front -Passenger Side Airbag (Replace SRSCM) - Dịch nghĩa: ghi nhận va chạm bên phía trước bên phụ (thay SRSCM).
- Mã lỗi ô tô báo: B1655 Crash recorded (Side - Replace SRSCM) - Dịch nghĩa: ghi nhận va cham (bên – thay SRSCM).
- Mã lỗi ô tô báo: B1683 Exceed Maximum Coding Number - Dịch nghĩa: số mã hóa vượt gia trị.
- Mã lỗi ô tô báo: B1684 ACU Configuration is different - Dịch nghĩa: Cấu hính ACU không phù hợp.
- Mã lỗi ô tô báo: B1762 ACU Coding Error - Dịch nghĩa: Mã ACU bị lỗi
- Mã lỗi ô tô báo: B2500 Warning lamp Failure - Dịch nghĩa: đèn cảnh báo bị lỗi.
Mã lỗi ô tô là một công cụ rất quan trọng để các kỹ thuật viên có thể xác định được chính xác các hư hỏng có trên ô tô một cách nhanh chóng mà lại chính xác, hiệu quả nhất. Chúc các bạn có những kiến thức bổ ích với chuyên mục: Mã lỗi ô tô này của chuyên tài liệu ô tô.
Chuyên tài liệu ô tô đời mới
Mọi thắc mắc và ý kiến đóng góp xin vui lòng liên hệEmail: chuyentailieuoto@gmail.com
Tel: 0129 625 7405
Bảng Mã Lỗi Ô Tô – Trên Hệ Thống Túi Khí ( Phần 4 ) - Tài Liệu Tin Học Văn Phòng >>>>> Download Now
Trả lờiXóa>>>>> Download Full
Bảng Mã Lỗi Ô Tô – Trên Hệ Thống Túi Khí ( Phần 4 ) - Tài Liệu Tin Học Văn Phòng >>>>> Download LINK
>>>>> Download Now
Bảng Mã Lỗi Ô Tô – Trên Hệ Thống Túi Khí ( Phần 4 ) - Tài Liệu Tin Học Văn Phòng >>>>> Download Full
>>>>> Download LINK J3